Có 2 kết quả:
阴间 yīn jiān ㄧㄣ ㄐㄧㄢ • 陰間 yīn jiān ㄧㄣ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the nether world
(2) Hades
(2) Hades
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the nether world
(2) Hades
(2) Hades
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0